Ngày 15/11/2024
Cây chè từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống người Việt, không chỉ ảnh hưởng đến văn hóa mà còn đóng góp đáng kể vào kinh tế và xã hội của đất nước. Với khoảng 130.000 ha diện tích trồng chè, Việt Nam hiện là một trong những quốc gia sản xuất chè lớn trên thế giới. Diện tích trồng chè chủ yếu tập trung ở các vùng Trung du và miền núi phía Bắc, chiếm khoảng 70% tổng diện tích cả nước. Tây Nguyên đóng góp khoảng 19%, trong khi Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung chiếm 7%, và Đồng bằng Bắc Bộ chỉ chiếm 4%. Việc trồng chè được thực hiện tại 34 tỉnh, thành phố, trong đó Thái Nguyên, Hà Giang, Phú Thọ và Lâm Đồng là những địa phương có diện tích lớn nhất.
Ngành chè Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong thời gian gần đây. Nhờ sự quan tâm của Chính phủ trong việc ban hành nhiều cơ chế, chính sách hỗ trợ phát triển sản xuất và tiêu thụ, cùng với những cải tiến về giống, kỹ thuật canh tác và tổ chức sản xuất, năng suất và sản lượng chè đã liên tục tăng. Hiện nay, sản lượng chè của Việt Nam đạt hơn một triệu tấn lá tươi, tương đương với 200.000 tấn chè khô mỗi năm, và đang có xu hướng tăng. Việt Nam hiện đứng thứ năm về diện tích và thứ sáu về sản lượng chè trên toàn thế giới.
Sự đa dạng hóa sản phẩm và chú trọng nâng cao chất lượng đã mang lại nhiều sản phẩm chè phong phú, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Các giải pháp bảo đảm an toàn thực phẩm cũng đã được áp dụng, bao gồm quy trình sản xuất an toàn, sử dụng phân bón hữu cơ, chế phẩm sinh học, và công nghệ tưới tiết kiệm nước. Thị trường nội địa hiện nay không chỉ có các loại chè truyền thống mà còn xuất hiện các loại chè đặc sản cao cấp, với nhu cầu ngày càng cao về trải nghiệm sản phẩm chất lượng.
Trong khi đó, thị trường xuất khẩu cũng ghi nhận sự tăng trưởng về số lượng và giá trị. Việt Nam xuất khẩu chè sang hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ, với các thị trường chính bao gồm Pakistan (chiếm 30-35% tổng giá trị xuất khẩu), Đài Loan (15%), Nga, Trung Quốc, Indonesia, Mỹ và Iraq. Sản lượng xuất khẩu hàng năm đạt khoảng 130.000 - 150.000 tấn, trị giá khoảng 250 triệu USD. Việt Nam hiện đứng thứ bảy về sản lượng và thứ năm về giá trị xuất khẩu chè trên thế giới.
Mặc dù ngành chè đã đạt được nhiều thành tựu, vẫn còn tồn tại nhiều thách thức cần khắc phục. Sản xuất chè hiện tại chủ yếu dựa vào các nông hộ nhỏ sử dụng giống chè chất lượng thấp. Khoảng 70% giống chè hiện nay chỉ phù hợp cho chế biến chè đen, trong khi giống chè xanh và các loại chè khác chỉ chiếm 30%. Cơ cấu giống này không tương thích với xu hướng toàn cầu, nơi giống chè đen chỉ chiếm khoảng 10%, trong khi chè xanh và các loại cao cấp khác chiếm gần 25%. Cơ cấu giống chưa hợp lý dẫn đến chất lượng chè không đồng đều và khó áp dụng khoa học kỹ thuật để nâng cao chất lượng và giá bán.
Khâu chế biến và tiêu thụ cũng gặp nhiều bất cập. Số lượng doanh nghiệp đầu tư vào chè chất lượng cao còn hạn chế. Mặc dù có khoảng 370 tổ chức và cá nhân xuất khẩu chè sang hơn 70 quốc gia, chủ yếu là sản phẩm thô với giá trị thấp. Hiệu quả tổ chức sản xuất chưa đồng đều, với chênh lệch đầu ra lớn giữa các địa phương. Một số địa phương có thể đạt doanh thu lên tới 500-800 triệu đồng/ha/năm, trong khi nơi khác chưa đạt 100 triệu đồng/ha/năm. Sự rời rạc trong sản xuất, chế biến và tiêu thụ dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh, dìm giá và làm rối loạn thị trường.
Kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm, đặc biệt trong xuất khẩu, cũng còn nhiều hạn chế. Việc thu gom nguyên liệu qua nhiều trung gian làm tăng giá đầu vào, kéo dài thời gian bảo quản, giảm chất lượng nguyên liệu và thành phẩm. Đồng thời, điều này cũng làm tăng chi phí đầu tư và vận hành của doanh nghiệp. Sản phẩm chè xuất khẩu của Việt Nam hiện nay chưa đa dạng và chất lượng chưa cao. Phần lớn sản lượng chè được xuất sang các thị trường dễ tính, yêu cầu chất lượng không cao. Nhiều địa phương vẫn chưa có định hướng phát triển cụ thể cho từng giống chè, từ đó chưa khai thác được tiềm năng và lợi thế vùng sinh thái.
Ngoài các vấn đề nêu trên, việc quảng bá thương hiệu chè Việt còn yếu, và vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm chưa đáp ứng yêu cầu để chè Việt Nam có thể tiếp cận phân khúc cao cấp ở các thị trường tiềm năng.
Để phát triển bền vững, ngành chè Việt Nam cần áp dụng một chiến lược phát triển toàn diện, kết hợp hài hòa giữa các giải pháp từ khâu sản xuất, chế biến đến tiếp thị và quản lý chuỗi cung ứng. Dưới đây là chín giải pháp thiết thực nhằm tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành chè Việt Nam.
Đầu tiên, việc chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ và bền vững là bước đi căn bản, đặt nền móng cho toàn bộ quá trình phát triển bền vững. Canh tác hữu cơ, với việc loại bỏ hoàn toàn hóa chất, thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, không chỉ bảo vệ đất và nguồn nước mà còn nâng cao giá trị sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm sạch và an toàn. Bên cạnh đó, việc áp dụng các phương pháp canh tác nông nghiệp bền vững như quản lý sinh thái, canh tác nông lâm kết hợp và canh tác tái sinh sẽ góp phần bảo vệ tài nguyên đất, duy trì đa dạng sinh học và tạo ra một hệ sinh thái cân bằng.
Thứ hai, các chứng nhận quốc tế như Rainforest Alliance, UTZ, USDA Organic, EU Organic, JAS và Fairtrade đóng vai trò như “tấm vé thông hành” giúp chè Việt Nam tiếp cận các thị trường khó tính và cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản. Những chứng nhận này không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội mà còn minh chứng cho cam kết của doanh nghiệp đối với quyền lợi người lao động và sự phát triển của cộng đồng.
Thứ ba, ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong sản xuất là một yếu tố quan trọng. Công nghệ, đặc biệt là công nghệ truy xuất nguồn gốc bằng số hóa và Internet of Things (IoT), đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sản xuất. Công nghệ blockchain và hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh cho phép người tiêu dùng và đối tác kiểm tra nguồn gốc sản phẩm từ khâu trồng trọt đến chế biến và đóng gói, đảm bảo tính minh bạch và xây dựng niềm tin. IoT, với khả năng giám sát toàn diện quy trình sản xuất, giúp tiết kiệm năng lượng, nước và nguyên liệu, tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu phát thải.
Thứ tư, xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững trong chuỗi cung ứng là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành chè. Sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp, hộ nông dân nhỏ lẻ và các nhà cung cấp là yếu tố then chốt trong việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Doanh nghiệp cần hỗ trợ nông dân về kỹ thuật canh tác bền vững, tài chính và đầu ra ổn định, tạo động lực cho việc sản xuất nguyên liệu chất lượng cao. Đồng thời, việc lựa chọn các đối tác trong chuỗi cung ứng (vận chuyển, chế biến, bao bì) tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững sẽ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Thứ năm, đổi mới bao bì bền vững cũng là một yếu tố quan trọng. Bao bì không chỉ đơn thuần là vật chứa đựng sản phẩm mà còn thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp với môi trường. Việc sử dụng bao bì sinh học, có thể phân hủy, tái chế hoặc tái sử dụng sẽ giảm thiểu rác thải nhựa và tác động tiêu cực đến môi trường. Thiết kế bao bì tối ưu, nhỏ gọn và tiết kiệm không gian cũng góp phần giảm chi phí vận chuyển và lượng khí thải carbon.
Thứ sáu, xây dựng thương hiệu chè Việt Nam gắn liền với phát triển bền vững là một chiến lược quan trọng. Câu chuyện thương hiệu, xoay quanh quy trình sản xuất bền vững, cam kết với môi trường và lợi ích cộng đồng, sẽ thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng, đặc biệt là ở các thị trường chú trọng đến sản phẩm có đạo đức và bền vững như châu Âu, Nhật Bản và Mỹ. Kênh bán hàng trực tuyến và thương mại điện tử cũng là công cụ hữu hiệu để tiếp cận người tiêu dùng mục tiêu và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và chứng nhận bền vững.
Thứ bảy, việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế về bền vững là điều kiện tiên quyết để chè Việt Nam thâm nhập thị trường quốc tế. Các quy định như EUDR (Quy định chống phá rừng của Liên minh Châu Âu) và các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm (HACCP, ISO 22000) không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của thị trường mà còn nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm.
Thứ tám, giáo dục và nâng cao nhận thức về xuất khẩu bền vững là một yếu tố quan trọng. Đào tạo nông dân về canh tác bền vững, sử dụng tài nguyên hợp lý, bảo vệ môi trường và quản lý tài chính sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của sản phẩm chè bền vững sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Cuối cùng, hợp tác với các tổ chức quốc tế và tham gia các diễn đàn quốc tế về phát triển chè bền vững sẽ mang lại cho doanh nghiệp những hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật, kinh nghiệm và mở rộng mạng lưới đối tác. Việc tham gia các tổ chức như International Tea Committee (ITC) hay Tea and Herbal Association sẽ giúp ngành chè Việt Nam tiếp cận với những xu hướng và công nghệ mới nhất.
Tóm lại, phát triển bền vững là một hành trình lâu dài, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của doanh nghiệp, sự chung tay của cộng đồng và sự hỗ trợ của các cơ quan quản lý nhà nước. Chín giải pháp nêu trên, khi được triển khai đồng bộ và hiệu quả, sẽ tạo nên một bức tranh tươi sáng cho ngành chè Việt Nam. Ngành chè không chỉ có thể đảm bảo lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng, từ đó khẳng định vị thế của chè Việt trên trường quốc tế.
ThS. Trần Tuấn Minh
PCT Mạng lưới Phát triển doanh nhân Văn hóa sáng tạo Việt Nam - Asean